Tháng 9, tháng giao thoa của mùa thu, luôn mang trong mình vẻ đẹp trầm lắng nhưng không kém phần quyến rũ. Đối với những ai sinh vào tháng này, họ thuộc về hai cung hoàng đạo đầy thú vị: Xử Nữ và Thiên Bình. Việc tìm hiểu Tháng 9 Cung Hoàng đạo Là Gì không chỉ giúp bạn khám phá những nét tính cách đặc trưng, định hướng sự nghiệp phù hợp mà còn là cách để hiểu rõ hơn về bản thân và những người xung quanh. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hai chòm sao này, đồng thời giải đáp một số thắc mắc quan trọng về các quy định lao động tại Việt Nam.
I. Tháng 9 cung hoàng đạo là gì? Tìm hiểu hai chòm sao đặc biệt
Tháng 9 là tháng của sự chuyển mình, và những người sinh ra trong khoảng thời gian này cũng mang những đặc điểm riêng biệt của hai cung hoàng đạo nối tiếp nhau.
1. Cung Xử Nữ (1/9 – 22/9): Biểu tượng của sự tinh tế và trí tuệ
Những người sinh từ ngày 1/9 đến ngày 22/9 thuộc cung Xử Nữ. Đây là cung hoàng đạo nổi tiếng với tính cách tinh tế, tỉ mỉ và một trí tuệ sắc bén. Họ là những người thực tế, luôn có tổ chức và tuân thủ kỷ luật cao trong mọi việc. Xử Nữ thường được biết đến với khả năng phân tích vấn đề một cách chi tiết, không bỏ sót bất kỳ tiểu tiết nào. Sự cầu toàn và khát khao hoàn hảo là động lực giúp họ không ngừng học hỏi và cải thiện bản thân. Người thuộc cung Xử Nữ có thể rất quan tâm đến các chi tiết nhỏ trong cuộc sống và công việc, đôi khi đến mức kỹ tính. Việc khám phá các thông tin về cung hoàng đạo theo ngày sinh tương tự như tìm hiểu 22 tháng 1 cung gì, đều mang đến những góc nhìn thú vị về bản thân và thế giới xung quanh.
2. Cung Thiên Bình (23/9 – 30/9): Nét duyên dáng và khát khao công bằng
Kế tiếp Xử Nữ, những người sinh từ ngày 23/9 đến ngày 30/9 thuộc cung Thiên Bình. Cung này mang biểu tượng của sự cân bằng và hài hòa. Thiên Bình có tính cách lãng mạn, uyển chuyển và sở hữu một sức hút tự nhiên đối với người khác. Họ là những người biết lắng nghe, chân thành và luôn yêu thích sự công bằng, hòa bình. Khả năng giao tiếp khéo léo và tài năng ngoại giao giúp Thiên Bình dễ dàng kết nối với mọi người và trở thành trung tâm của các mối quan hệ. Họ luôn cố gắng tìm kiếm sự cân bằng trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ công việc đến tình cảm. Tương tự như việc khám phá cung hoàng đạo của mình, nhiều người cũng muốn tìm hiểu 19 tháng 10 cung gì để hiểu thêm về những người xung quanh.
Hình ảnh minh họa về các cung hoàng đạo sinh tháng 9 và những đặc trưng tính cách riêng biệt.
II. Định hướng sự nghiệp: Ngành nghề phù hợp với người sinh tháng 9
Việc lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với tính cách và sở trường cá nhân là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công và hạnh phúc. Dựa trên đặc điểm của Xử Nữ và Thiên Bình, có nhiều lĩnh vực mà họ có thể phát huy tối đa khả năng của mình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cung hoàng đạo chỉ là một phần nhỏ trong việc định hình con người, quyết định cuối cùng vẫn phụ thuộc vào sở thích và năng lực thực sự của mỗi cá nhân.
1. Nghề nghiệp lý tưởng cho Xử Nữ (1/9 – 22/9)
Với tính cách tỉ mỉ, khả năng phân tích và óc tổ chức vượt trội, Xử Nữ phù hợp với nhiều ngành nghề đòi hỏi sự chính xác và logic. Họ xuất sắc trong các lĩnh vực liên quan đến kỹ thuật, khoa học, y tế, giáo dục và tài chính.
Các công việc tiêu biểu bao gồm:
- Kế toán, kiểm toán: Sự cẩn trọng và khả năng xử lý số liệu chi tiết.
- Nhà thiết kế (đồ họa, thời trang, nội thất): Yêu cầu sự tinh tế và chú ý đến từng đường nét.
- Người làm vườn, kiến trúc sư cảnh quan: Thể hiện sự tỉ mỉ và yêu thích cái đẹp hoàn hảo.
- Đầu bếp, chuyên gia ẩm thực: Đòi hỏi sự chính xác trong công thức và trình bày.
- Nhân viên ngân hàng, cố vấn tài chính: Khả năng phân tích rủi ro và quản lý tài sản.
- Luật sư, bác sĩ thú y: Cần sự chuyên nghiệp, kiến thức sâu rộng và tính kỷ luật cao.
Để có một định hướng nghề nghiệp đúng đắn, việc tìm hiểu các yếu tố cá nhân như tử vi tuổi Mão 1999 hay các yếu tố khác cũng là một cách để cân nhắc và đưa ra quyết định phù hợp nhất.
2. Nghề nghiệp triển vọng cho Thiên Bình (23/9 – 30/9)
Thiên Bình với sự lãng mạn, khả năng giao tiếp và khát khao công bằng, rất phù hợp với các ngành nghề đòi hỏi tương tác xã hội, óc thẩm mỹ và khả năng giải quyết vấn đề.
Các công việc tiêu biểu bao gồm:
- Nhà ngoại giao, quan hệ công chúng (PR): Khả năng giao tiếp khéo léo và tạo dựng mối quan hệ tốt.
- Thẩm phán, luật sư: Yêu thích sự công bằng và khả năng đưa ra phán quyết khách quan.
- Chuyên gia tư vấn (tâm lý, hôn nhân, sự nghiệp): Biết lắng nghe và đưa ra lời khuyên hữu ích.
- Nhà tâm lý học, xã hội học: Có sự đồng cảm và khả năng phân tích hành vi con người.
- Nghệ sĩ (diễn viên, ca sĩ, nhà văn, nhà thiết kế): Phát huy óc thẩm mỹ và sự lãng mạn.
- Chuyên viên tổ chức sự kiện, wedding planner: Khả năng sắp xếp, tạo không khí hài hòa và lãng mạn.
III. Các quy định về Lương cơ bản và Bảo hiểm xã hội tại Việt Nam
Bên cạnh việc tìm hiểu về tính cách và sự nghiệp, việc nắm rõ các quy định về quyền lợi lao động cũng là điều cần thiết đối với mỗi cá nhân.
1. Lương cơ bản là gì và cách tính theo quy định hiện hành
Lương cơ bản có thể hiểu là mức lương tối thiểu mà người lao động nhận được. Mức lương cơ bản có sự khác biệt rõ rệt giữa khối doanh nghiệp và khối nhà nước.
a. Đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động cho các doanh nghiệp, cá nhân:
Lương cơ bản của người lao động trong doanh nghiệp được xác định theo thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, nhưng không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng theo quy định của Chính phủ.
Lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất mà người sử dụng lao động phải trả để đảm bảo mức sống tối thiểu của người lao động và gia đình tại khu vực họ sinh sống, làm việc.
Hiện nay, mức lương tối thiểu vùng được quy định tại Điều 3 Nghị định 38/2022/NĐ-CP như sau:
- Vùng I: Mức lương tối thiểu theo tháng là 4.680.000 đồng/tháng; theo giờ là 22.500 đồng/giờ.
- Vùng II: Mức lương tối thiểu theo tháng là 4.160.000 đồng/tháng; theo giờ là 20.000 đồng/giờ.
- Vùng III: Mức lương tối thiểu theo tháng là 3.640.000 đồng/tháng; theo giờ là 17.500 đồng/giờ.
- Vùng IV: Mức lương tối thiểu theo tháng là 3.250.000 đồng/tháng; theo giờ là 15.600 đồng/giờ.
Việc tính toán các yếu tố liên quan đến tiền lương và phụ cấp cũng có thể dựa vào các thông tin cá nhân như người sinh năm 91 bao nhiêu tuổi để xác định đúng quyền lợi và nghĩa vụ.
b. Đối với cán bộ, công chức, viên chức hưởng lương từ ngân sách Nhà nước:
Lương cơ bản của cán bộ, công chức, viên chức chính là tích của lương cơ sở và hệ số lương theo công thức:
Lương cơ bản = Lương cơ sở x Hệ số lương
Từ ngày 01/7/2023, mức lương cơ sở được quy định là 1,8 triệu đồng/tháng (theo Điều 3 Nghị quyết 69/2022/QH15 và Nghị định 24/2023/NĐ-CP).
2. Lương cơ bản có phải là căn cứ để đóng Bảo hiểm xã hội không?
Căn cứ Điều 89 Luật Bảo hiểm xã hội 2014 quy định về tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc như sau:
Tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc
1. Người lao động thuộc đối tượng thực hiện chế độ tiền lương do Nhà nước quy định thì tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội là tiền lương theo ngạch, bậc, cấp bậc quân hàm và các khoản phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề (nếu có).
Người lao động quy định tại điểm i khoản 1 Điều 2 của Luật này thì tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội là mức lương cơ sở.
2. Đối với người lao động đóng bảo hiểm xã hội theo chế độ tiền lương do người sử dụng lao động quyết định thì tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội là mức lương và phụ cấp lương theo quy định của pháp luật về lao động.
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018 trở đi, tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội là mức lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác theo quy định của pháp luật về lao động.
3. Trường hợp tiền lương tháng quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều này cao hơn 20 lần mức lương cơ sở thì tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội bằng 20 lần mức lương cơ sở.
4. Chính phủ quy định chi tiết việc truy thu, truy đóng tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc đối với người lao động, người sử dụng lao động, trừ trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 122 của Luật này.
Theo quy định trên, tiền lương dùng để đóng bảo hiểm xã hội đối với cán bộ, công chức sẽ là tiền lương theo ngạch, bậc, cấp bậc quân hàm và các khoản phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề (nếu có). Đối với người lao động làm việc theo hợp đồng cho doanh nghiệp hoặc cá nhân, tiền lương đóng BHXH là mức lương và phụ cấp lương theo quy định của pháp luật về lao động, bao gồm cả các khoản bổ sung khác từ 01/01/2018.
Như vậy, lương cơ bản (được hiểu là mức lương thuần túy trong hợp đồng, không bao gồm các khoản phụ cấp, hỗ trợ) không phải là căn cứ duy nhất hay toàn bộ tiền lương dùng để đóng bảo hiểm xã hội. Các yếu tố như con giáp sinh năm 2019 hay năm sinh cụ thể không ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định căn cứ đóng bảo hiểm xã hội.
Kết luận
Việc tìm hiểu tháng 9 cung hoàng đạo là gì đã mang đến những thông tin thú vị về tính cách đặc trưng của Xử Nữ và Thiên Bình, cùng với định hướng nghề nghiệp phù hợp. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp những kiến thức quan trọng về lương cơ bản và quy định đóng bảo hiểm xã hội tại Việt Nam. Nắm vững những thông tin này sẽ giúp mỗi cá nhân hiểu rõ hơn về bản thân, đưa ra những lựa chọn đúng đắn trong cuộc sống và sự nghiệp, cũng như đảm bảo quyền lợi của mình theo pháp luật.
Tài liệu tham khảo
- Nghị định 38/2022/NĐ-CP của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.
- Nghị quyết 69/2022/QH15 của Quốc hội về dự toán ngân sách nhà nước năm 2023.
- Nghị định 24/2023/NĐ-CP của Chính phủ quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
- Luật Bảo hiểm xã hội 2014 của Quốc hội.