Mâm quả đám hỏi là một phần không thể thiếu trong nghi thức cưới hỏi truyền thống của người Việt. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa và cách chuẩn bị mâm quả sao cho chu đáo. Bài viết này từ GIÀY CƯỚI KIYOKO sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về mâm quả đám hỏi, từ ý nghĩa, các lễ vật cần thiết cho đến sự khác biệt giữa các vùng miền.
Mâm quả đám hỏi
Mâm Quả Cưới Là Gì?
Mâm quả cưới, hay còn gọi là mâm quả đám hỏi, bắt nguồn từ câu chuyện Sơn Tinh – Thủy Tinh và nghi thức thách cưới của vua Hùng. Trải qua thời gian, mâm quả cưới đã trở thành một nét văn hóa truyền thống không thể thiếu trong đám cưới Việt Nam. Tùy theo điều kiện kinh tế và văn hóa từng vùng miền, mâm quả có thể thay đổi về hình thức và lễ vật, nhưng ý nghĩa chung vẫn là mang đến may mắn và lời chúc phúc tốt đẹp cho đôi uyên ương.
7 lễ trong đám cưới không thể thiếu mâm quả, một biểu tượng của sự gắn kết và lời chúc phúc.
Ý Nghĩa Của Mâm Quả Đám Hỏi
Theo truyền thống, mâm quả là lễ vật nhà trai mang đến nhà gái để xin dâu. Đây là cách thể hiện lòng thành kính của chú rể đối với công ơn sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ cô dâu. Việc nhà gái nhận mâm quả đồng nghĩa với việc hai bên gia đình chính thức đồng ý cho đôi trẻ nên duyên vợ chồng. Từ đây, họ trở thành vợ chồng chưa cưới, chỉ còn chờ ngày cử hành hôn lễ chính thức.
Mâm quả đám hỏi
Mâm Quả Đám Hỏi Gồm Những Gì?
Lễ vật trong mâm quả đám hỏi có thể khác nhau tùy theo gia đình và vùng miền. Tuy nhiên, một số lễ vật truyền thống thường xuất hiện là cau trầu, bánh phu thê, chè, hạt sen, rượu, thuốc lá, trái cây, lợn sữa quay và lễ đen (tiền mặt). Số lượng mâm quả cũng đa dạng, thường từ 4 đến 9 mâm. Dưới đây là gợi ý về cách sắp xếp lễ vật cho các số mâm phổ biến:
9 Mâm Lễ Ăn Hỏi
- Mâm 1: Lễ đen
- Mâm 2: Trầu cau
- Mâm 3: Rượu, thuốc lá
- Mâm 4: Lợn sữa quay
- Mâm 5: Bánh phu thê
- Mâm 6: Bánh cốm
- Mâm 7: Chè hạt sen
- Mâm 8: Xôi gấc
- Mâm 9: Hoa quả tươi
Mâm quả đám hỏi
8 Mâm Quả Đám Hỏi
- Mâm 1: Lễ đen
- Mâm 2: Trầu cau
- Mâm 3: Rượu, thuốc lá
- Mâm 4: Lợn sữa quay
- Mâm 5: Bánh phu thê/Bánh cốm
- Mâm 6: Chè hạt sen
- Mâm 7: Xôi gấc
- Mâm 8: Hoa quả tươi
6 Mâm Quả Đám Hỏi
- Mâm 1: Lễ đen
- Mâm 2: Trầu cau
- Mâm 3: Rượu, thuốc lá
- Mâm 4: Lợn sữa quay
- Mâm 5: Bánh phu thê/Bánh cốm
- Mâm 6: Chè, hạt sen
Thực đơn đám cưới ở quê cũng quan trọng không kém việc chuẩn bị mâm quả.
5 Mâm Quả Đám Hỏi
- Mâm 1: Lễ đen
- Mâm 2: Trầu cau
- Mâm 3: Rượu, thuốc lá, chè, hạt sen
- Mâm 4: Lợn sữa quay
- Mâm 5: Bánh phu thê/Bánh cốm
Hoặc:
- Mâm 1: Lễ đen, trầu cau
- Mâm 2: Hoa quả tươi
- Mâm 3: Rượu, thuốc lá, chè, hạt sen
- Mâm 4: Lợn sữa quay
- Mâm 5: Bánh phu thê/Bánh cốm
Mâm quả đám hỏi
4 Mâm Quả Đám Hỏi
- Mâm 1: Lễ đen, trầu cau
- Mâm 2: Rượu, thuốc lá, chè, hạt sen
- Mâm 3: Lợn sữa quay
- Mâm 4: Bánh phu thê/Bánh cốm
Mâm quả đám hỏi
Ngày nay, nhiều cặp đôi lựa chọn tối giản số lượng mâm quả, chỉ cần 2-3 tráp lễ, vì họ tin rằng hạnh phúc của đôi lứa mới là điều quan trọng nhất.
Mâm Quả Đám Hỏi Các Miền Khác Nhau Như Thế Nào?
Mỗi vùng miền có những phong tục riêng về mâm quả đám hỏi.
Mâm quả đám hỏi
Mâm Quả Đám Hỏi Miền Bắc
Mâm quả miền Bắc thường cầu kỳ và trang trọng, chú trọng nguyên tắc “trong chẵn ngoài lẻ”: số mâm lẻ (5-7-9) và số lượng vật phẩm trong mỗi mâm chẵn (100 cái bánh, 8 chai rượu…).
Mâm Quả Đám Hỏi Miền Trung
Mâm quả miền Trung giản dị và chất phác, số mâm thường là số lẻ (4-6-8 tráp lễ). Ngoài các lễ vật truyền thống, mâm quả miền Trung thường có nến tơ hồng, đôi khi có thêm bánh kem, nem chả.
Mâm quả đám hỏi
Mâm Quả Đám Hỏi Miền Nam
Mâm quả miền Nam đa dạng và phong phú hơn so với miền Bắc và miền Trung. Ngoài các lễ vật bắt buộc, nhà trai còn có thể tặng cô dâu trang phục cưới và trang sức.
Mâm Quả Đám Hỏi Miền Tây
Mâm quả miền Tây tương tự như mâm quả truyền thống, đặc biệt là mâm xôi gấc đỗ. Tuy mâm quả không có nhiều nét riêng, nhưng phong tục rước dâu lại rất đặc sắc.
7 lễ trong đám cưới là một phần quan trọng trong văn hóa cưới hỏi Việt Nam, và mâm quả chính là điểm nhấn không thể thiếu, thể hiện sự trân trọng và chúc phúc cho đôi uyên ương.