600 Ngàn Won Hàn Quốc Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt? Cập Nhật Tỷ Giá Mới Nhất 02/10/2025

Bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) so với tiền Việt Nam Đồng (VND), đặc biệt là muốn biết 600 ngàn Won đổi được bao nhiêu tiền Việt? Bài viết này của GIÀY CƯỚI KIYOKO sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật thông tin cập nhật mới nhất về tỷ giá KRW/VND, giúp bạn dễ dàng thực hiện các giao dịch hối đoái một cách chính xác và hiệu quả.

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất 02/10/2025

Thông tin tỷ giá hối đoái luôn biến động theo từng ngày, thậm chí từng giờ. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các đồng tiền mạnh trên thị trường và vị trí của Won Hàn Quốc, chúng tôi xin cập nhật bảng tỷ giá một số ngoại tệ chính so với VND vào ngày 02/10/2025.

Dưới đây là tỷ giá tham khảo cho một số đồng tiền phổ biến:

  • USD (Đô la Mỹ)
  • EUR (Đồng EURO)
  • AUD (Đô la Úc)
  • CAD (Đô la Canada)
  • CHF (Franc Thụy Sĩ)
  • CNY (Nhân dân tệ)
  • GBP (Bảng Anh)
  • HKD (Đô la Hồng Kông)
  • JPY (Yên Nhật)
  • KRW (Won Hàn Quốc)
  • SGD (Đô la Singapore)
  • THB (Baht Thái Lan)

VND

1 Won Hàn Quốc = 18.50 Đồng

Cập nhật lúc: 07:03 – 02/10/2025

Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

I. 600 Ngàn Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt?

Với tỷ giá ngoại tệ KRW/VND cập nhật hôm nay (02/10/2025), Ngân hàng Vietcombank niêm yết tỷ giá mua vào là 18.50 đồng và bán ra là 18.80 đồng cho mỗi Won Hàn Quốc, chênh lệch 0.30 đồng. Bạn có thể hiểu mua vào là mức giá tiền Việt mà ngân hàng sẽ mua Won từ bạn, và bán ra là mức giá tiền Việt mà ngân hàng sẽ bán Won cho bạn.

Vậy, 600 ngàn Won Hàn Quốc (tức 600.000 KRW) bạn có thể đổi được 11.100.000 đồng tiền Việt khi bán cho ngân hàng (theo tỷ giá mua vào 18.50 VND/KRW).

Tuy nhiên, nếu bạn có ý định đổi tiền Việt sang Won Hàn Quốc để mua sắm, du lịch hoặc đầu tư, bạn sẽ cần chi trả 11.280.000 đồng tiền Việt để mua được 600.000 Won (theo tỷ giá bán ra 18.80 VND/KRW).

Trong trường hợp bạn muốn nhận tiền Việt từ việc đổi Won qua hình thức chuyển khoản, bạn có thể nhận được khoảng 11.130.000 đồng với mỗi 600.000 Won Hàn Quốc, có thể có một khoản chênh lệch nhỏ so với giao dịch tiền mặt tùy theo chính sách của ngân hàng. Tỷ giá này được cập nhật gần nhất vào 07:03 – 02/10/2025 theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

II. Bảng chuyển đổi KRW sang VND theo tỷ giá thực tế hôm nay 02/10/2025

Dựa vào bảng chuyển đổi nhanh dưới đây, bạn có thể thấy tỷ giá ngoại tệ quy đổi 1 KRW sang VND hôm nay là 18.50 đồng với giao dịch tiền mặt và 18.55 đồng bằng chuyển khoản. Vì vậy, với 600 ngàn Won Hàn Quốc, bạn có thể đổi được 11.100.000 đồng tiền mặt, còn tiền nhận chuyển khoản là 11.130.000 đồng, chênh lệch 30.000 đồng.

Won Hàn Quốc Quy đổi sang tiền Việt (tiền mặt) Quy đổi sang tiền Việt (chuyển khoản)
1 Won 18.50 đ 18.55 đ
2 Won 37.00 đ 37.10 đ
5 Won 92.50 đ 92.75 đ
10 Won 185.00 đ 185.50 đ
50 Won 925.00 đ 927.50 đ
100 Won 1,850 đ 1,855 đ
200 Won 3,700 đ 3,710 đ
300 Won 5,550 đ 5,565 đ
500 Won 9,250 đ 9,275 đ
800 Won 14,800 đ 14,840 đ
1,000 Won 18,500 đ 18,550 đ
2,000 Won 37,000 đ 37,100 đ
3,000 Won 55,500 đ 55,650 đ
5,000 Won 92,500 đ 92,750 đ
10,000 Won 185,000 đ 185,500 đ
20,000 Won 370,000 đ 371,000 đ
50,000 Won 925,000 đ 927,500 đ
100,000 Won 1,850,000 đ 1,855,000 đ
200,000 Won 3,700,000 đ 3,710,000 đ
500,000 Won 9,250,000 đ 9,275,000 đ
1 triệu Won 18,500,000 đ 18,550,000 đ

III. Bảng đổi VND sang KRW theo tỷ giá cập nhật mới nhất 02/10/2025

Nếu bạn có ý định mua Won Hàn Quốc bằng tiền Việt, hãy tham khảo nhanh bảng sau đây. Hôm nay, giá bán ra của 1 Won Hàn Quốc là 18.80 đồng, tức là để mua được 600 ngàn Won Hàn Quốc (600.000 KRW) thì bạn cần bỏ ra số tiền là 11.280.000 đồng.

Mệnh giá tiền Việt Giá trị quy đổi sang Won Hàn Quốc
50,000 VND 2,660 KRW
100,000 VND 5,319 KRW
200,000 VND 10,638 KRW
500,000 VND 26,596 KRW
1 triệu VND 53,191 KRW
2 triệu VND 106,382 KRW
3 triệu VND 159,574 KRW
5 triệu VND 265,957 KRW
8 triệu VND 425,532 KRW
10 triệu VND 531,914 KRW
20 triệu VND 1,063,829 KRW
30 triệu VND 1,595,744 KRW
50 triệu VND 2,659,574 KRW
100 triệu VND 5,319,148 KRW
200 triệu VND 10,638,297 KRW
500 triệu VND 26,595,744 KRW
1 tỷ VND 53,191,489 KRW
2 tỷ VND 106,382,978 KRW
5 tỷ VND 265,957,446 KRW
10 tỷ VND 531,914,893 KRW
20 tỷ VND 1,063,829,787 KRW

IV. Bảng quy đổi các mệnh giá tiền Won Hàn Quốc (KRW) phổ biến hiện nay

Won Hàn Quốc (KRW) hiện đang lưu hành dưới hai hình thức: tiền giấy và tiền xu, với các mệnh giá từ 1 Won cho đến 50.000 Won. Mỗi mệnh giá đều được thiết kế độc đáo, mang giá trị lịch sử và văn hóa Hàn Quốc. Nếu bạn có nhu cầu đổi KRW sang tiền Việt Nam Đồng (VND), bạn có thể sử dụng công thức:

Số tiền VND = Số lượng KRW x Tỷ giá KRW/VND mua vào.

Dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi cho một số mệnh giá KRW phổ biến sang tiền Việt Nam, giúp bạn dễ dàng tính toán giá trị tương đương.

Mệnh giá Won Hàn Quốc Giá trị quy đổi sang tiền Việt
1 Won 18.50 đ
5 Won 92.50 đ
10 Won 185.00 đ
50 Won 925.00 đ
100 Won 1,850 đ
500 Won 9,250 đ
1,000 Won 18,500 đ
5,000 Won 92,500 đ
10,000 Won 185,000 đ
50,000 Won 925,000 đ

V. Bảng tỷ giá 600 Ngàn Won Hàn Quốc so với các đồng tiền khác trên thế giới hôm 02/10/2025

Won Hàn Quốc, tuy không nằm trong rổ tiền tệ SDR như Đô la Mỹ, Euro hay Bảng Anh, nhưng vẫn là một đồng tiền quan trọng trong khu vực và có sức ảnh hưởng đến thương mại quốc tế. Để giúp bạn dễ dàng theo dõi giá trị của Won, dưới đây là bảng quy đổi tỷ giá mua vào và bán ra của 600 ngàn Won Hàn Quốc so với một số đồng tiền phổ biến trên thế giới.

Loại tiền tệ Tỷ giá mua vào (tương đương 600.000 KRW) Tỷ giá bán ra (tương đương 600.000 KRW)
Đô la Mỹ (USD) 440 USD 450 USD
Bảng Anh (GBP) 345 GBP 355 GBP
Franc Thụy Sĩ (CHF) 390 CHF 400 CHF
Đồng EURO (EUR) 405 EUR 415 EUR
Đô la Singapore (SGD) 590 SGD 605 SGD
Đô la Canada (CAD) 600 CAD 620 CAD
Đô la Úc (AUD) 655 AUD 675 AUD
Nhân dân tệ (CNY) 3,100 CNY 3,200 CNY
Đô la Hồng Kông (HKD) 3,450 HKD 3,550 HKD
Baht Thái Lan (THB) 15,500 THB 16,000 THB
Yên Nhật (JPY) 65,000 JPY 67,000 JPY

VI. Khái niệm tỷ giá KRW/VND mà bạn cần biết

Tỷ giá là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt đối với những người thường xuyên phải giao dịch, mua bán hoặc đầu tư ngoại tệ. Cụ thể, tỷ giá KRW/VND sẽ cho ta biết bạn cần bao nhiêu VND để đổi lấy được 1 KRW. Hiện nay, có 3 loại tỷ giá chính mà bạn cần phải biết:

Tỷ giá trung tâm

Trên thực tế, đây là tỷ giá giữa Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng, tỷ giá này sẽ do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố mỗi ngày để làm mốc cho các ngân hàng tại Việt Nam. Tỷ giá trung tâm thường sẽ được dựa trên tỷ giá chốt cuối ngày hôm trước, cộng với một biên độ nhất định do NHNN đưa ra để làm tỷ giá cho ngày hôm sau.

Tỷ giá bán ra

Đây là tỷ giá mà ngân hàng sẽ sử dụng để bán ngoại tệ, cụ thể ở đây là Won Hàn Quốc cho khách hàng hoặc các tổ chức tài chính khác. Tỷ giá bán ra lúc nào cũng cao hơn tỷ giá mua vào và khi mua KRW từ ngân hàng, bạn cần phải trả thêm một khoản phí nhỏ.

Tỷ giá mua vào

Đây là tỷ giá được sử dụng để tính toán giá trị tiền mua KRW của ngân hàng từ các khách hàng. Tỷ giá này thường sẽ thấp hơn so với tỷ giá bán ra, khi bạn bán KRW cho ngân hàng thì cũng sẽ bị mất một khoản phí nhỏ.

VII. Tại sao cần hiểu rõ tỷ giá KRW/VND?

Hiểu rõ tỷ giá KRW/VND sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, đặc biệt là đối với những ai thường xuyên mua bán, trao đổi ngoại tệ, du học sinh, lao động hoặc du khách có liên quan đến Hàn Quốc.

1. Đánh giá được sức mạnh của Won Hàn Quốc và Việt Nam Đồng

Trên thực tế, tỷ giá KRW/VND phản ánh trực tiếp mối quan hệ giữa đồng KRW và VND. Khi nhìn vào tỷ giá KRW/VND bạn có thể xác định và đánh giá được sức mạnh tương đối của cả 2 đồng tiền.

Khi KRW tăng giá so với VND, điều này cho thấy sức mạnh của KRW đang lớn hơn so với VND và ngược lại. Đây là một dữ liệu quan trọng để đánh giá tình hình kinh tế, tiền tệ và tài chính giữa Việt Nam và Hàn Quốc, cũng như là xu hướng giao thương toàn cầu.

2. Quyết định thời điểm mua vào bán ra KRW

Khi hiểu rõ tỷ giá KRW/VND, các cá nhân, doanh nghiệp sẽ có thể đưa ra quyết định mua, bán KRW vào thời điểm tốt nhất. Việc nắm bắt xu hướng tăng hay giảm của tỷ giá KRW/VND sẽ giúp các nhà đầu tư, doanh nghiệp lớn tối ưu lợi nhuận. Giảm thiểu các chi phí khi thực hiện các giao dịch quốc tế đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và đầu tư nước ngoài giữa hai quốc gia.

3. Tính toán chi phí khi giao dịch

Đối với các doanh nghiệp và cá nhân thường xuyên phải trao đổi ngoại tệ, việc biết được tỷ giá KRW/VND là một yếu tố quan trọng để tính toán chi phí giao dịch. Bởi lẽ, điều này sẽ giúp bạn dự toán được ngân sách chính xác, giảm thiểu được rủi ro trong biến động tỷ giá. Từ đó, bạn có thể đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt hơn, dù là chuẩn bị ngân sách cho chuyến du lịch Hàn Quốc, gửi tiền cho người thân hay đầu tư vào thị trường tài chính.